Thông số kỹ thuật:
Thang đo nhiệt độ: -50 +1100 độ C.
Quang phổ hiệu dụng: 8 – 14 micromet
Độ phát xạ: 0.1 đến 1, điều chỉnh được. Mặc định là 0.95.
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60 độ C.
Kích thước: 200x120x55 mm
Độ chính xác:
± 2% giá trị đọc ở thang đo 23 – 500 độ C.
±3% giá trị đọc ở thang đo nhỏ hơn 500 độ C.
Nguồn cung cấp: pin 9V. Pin vuông.
Tỉ số quang học D:S: 20:1. Tức là đứng xa 80 mét thì vùng cần đo tối thiểu phải có đường kính 1m.
Độ lặp lại: ± 1% giá trị đọc hoặc 1 độ C.
Thời gian đáp ứng: 5ml giây.
Độ ẩm môi trường: 10 – 80% RH.
Trọng lượng: 500 g.