Loại cảm biến
|
+ Độ ẩm: điện dung
+ Nhiêt độ: T1: Semiconductor sensor, T2: K-type Thermocouple
|
Dải đo
|
+ Độ ẩm: 0%~100% RH
+ Nhiệt độ T1: -4˚~140˚F (-20˚~60˚C)
+ (nhiệt độ kiểu K) T2: -328˚~2,498˚F (-200˚~1,370˚C)
|
Độ phân giải
|
0.1% RH, 0.1˚F (0.1˚C)
|
Độ chính xác
|
+ Độ ẩm: ±2.5% RH (@77˚F/25˚C, 30~95% RH)
+ Nhiệt độ: 1.4˚F (±0.7˚C)
+ (Nhiệt độ kiểu K) ±0.3%rdg+2˚F (±0.3%rdg+1˚C)
|
Thời gian phản hồi
|
+ Độ ẩm: 75 s
+ Nhiệt độ T1: 40 sec
|
Bộ nhớ
|
16.300 điểm
|
Cài đặt thời gian ghi dữ liệu
|
1giây ~59 phút 59 giây
|
Nguồn
|
Pin 9V
|
Kích thước
|
270 x 68 x 25mm
|
Khối lượng
|
930g
|
Phụ kiện kèm theo
|
HDSD, pin, hộp đựng, phần mềm PC, cáp RS-232, dây đo nhiệt độ kiểu K (200 độ C)
|