Thông số kỹ thuật
Màn hình LCD rộng rãi, hiển thị 4 số, rõ ràng và chỉ thị dung lượng pin.
Dải tần số âm từ 31.5 Hz ~ 8.5 KHz, công tắc lựa chọn tần số A/C.
Độ chính xác trị đọc: ± 0.1 dB.
Dung sai toàn tầm đo: ± 1.5 dB.
Độ nhạy tuyến tính: 50 dB.
Có kèm 4 pin 1.5 V (kiểu AA, mã 60 9282).
Cáp USB và phần mềm cùng hướng dẫn sử dụng.
Có thể hiển thị đồ thị đạng thanh.
Thang đo 50 dB với bước 1 dB, với nút lựa chọn trước cho giá trị min/max.
Cổng nguồn vào DC 6 V, cổng tín hiệu ra AC.
Bộ sạc nguồn (chỉ khi sử dụng pin sạc, lựa chọn thêm).
Thang đo: 40-80/50-100/60-100/80-130 dBA/dBC.
Có microphone ½ inch, và 1 microphone gắn ngoài dùng cho việc đo bên ngoài.
Nhiệt độ bảo quản -20°C ~ +70°C, Nhiệt độ làm việc 0°C ~ +45°C,
Kích thước máy: 220x80x35mm.
Trọng lượng: 148g.