– Thử nghiệm độ nhớt:
+ Độ nhớt ban đầu.
+ Độ nhớt tối thiểu.
+ Độ nhớt tối đa.
+ Biểu đồ nhiệt độ thử nghiệm.
– Các tính năng:
+ Tử động về màn hình mặc định sau mổi thử nghiệm.
+ Nung nóng nhanh (Dưới 3 phút) từ môi trường xung quanh lên 100oC ± 3oC.
Thông số kỹ thuật:
– Tiêu chuẩn: ASTM D1646, ISO 289, JIS K6300.
– Model UM-2050 bao gồm 1 máy chính, một máy phân tích dữ liệu, một máy tính và một máy in màu.
– Nhiệt độ lên đến 200oC.
– Độ chính xác: ± 3oC.
– Độ phân giải: 0.1 oC.
– Di chuyển: 2vong/phút.
– Đơn vị Mooney: M (1M = 0,735bf-in).
– Độ phân giải Mooney: 0.01M.
– Khoảng đo Mooney: 0 – 200M.
– Tải tối đa:250M.
– Loại rotor: nhỏ và lớn.
– Áp lực khí nén: 65psi hoặc 4.5kg/cm2.
– Nguồn cung cấp: AC 220V ±10%, 50/60Hz, 7A.
– Kích thước: 700x590x1240mm(LxWxH).
– Trọng lượng: 250kg.