Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Tự Động RX-i Series - RX-5000i - ATAGO

Mã sản phẩm: RX-5000i |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ
RX-5000i là một trong những khúc xạ kế chính xác nhất trên thế giới hiện nay với thiết kế thậm chí phong cách hơn, thông minh hơn, và chức năng vượt trội.
Với công nghệ màn hình cảm ứng trực quan, RX-i series mới giúp điều khiển một cách dễ dàng.
RX-5000i có độ chính xác tương đương với RX-5000α: ±0.03% Brix và ± 0.00004 nD.
Dòng RX-i series có các chức năng mới được bổ sung, chẳng hạn cổng kết nối USB và khả năng tự chẩn đoán.
Xuất xứ: ATAGO - Nhật

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Khúc xạ kế hãng Atago, Thiết bị đo hãng AtagoKhúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Và Nhiệt Độ Đông Đặc Của Ethylene, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Kali Sulfat - PAL-56S - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng PRO Graphic - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng BASE Plus - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng BASE - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng PRO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Độ Thẩm Thấu Nước Tiểu - PAL-mOsm - , Khúc Xạ Kế Để Bàn Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - T3-NE - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - MASTER-SUR/NM - ATA, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - UG-α - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu Của Mèo - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" - PEN-Urine S. G. - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - , Sản Phẩm Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - MASTER-URC/Nα - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu Của Chó - PAL-USG (DOG) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-KMW - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay Dòng MASTER Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-BAUME - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Rượu - WM-7 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay Dòng MASTER Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-P/KMW - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-87S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-86S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-79S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-83S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-BUTYRO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Dimethyl Formamide - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Mặn - PR-100SA - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Ethanol - PET-109 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Oxy Già - PR-50HO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Isopropanol - PR-60PA - ., Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-201α - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động - SAC-i - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động Nhỏ Gọn - POL-1/2 - ATAGO, Máy Phân Cực Kế - POLAX-2L - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động - AP-300 - ATAGO, Máy Đo Độ Dẫn Điện Kỹ Thuật Số - DEC-2 - ATAGO, Máy Đo pH Kỹ Thuật Số - DPH-2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-32α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-301α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M4/1550 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M2/1550 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M4 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Cao Và Nhiệt Độ Cao - , Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Thấp - NAR-1T•LO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-1T LIQUID - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Cao Và Nhiệt Độ Cao - , Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Thấp Và Nhiệt Độ Cao - NAR-2T•LO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-4T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-3T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - DR-A1-Plus - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - DR-A1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-2T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-1T SOLID - ATAGO, Tỷ Trọng Kế Kỹ Thuật Số Đo Dung Dịch Điện Phân - DH-10C - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Hút - QR-Brix - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1(L) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1(M) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Vi Sai Kỹ Thuật Số - DD-7 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Tự Động - SMART-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-BASE(D) - ATAGO. Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-BASE(A) - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Độ Mặn - CM-780N-SW - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-Line Giám Sát Nồng Độ Ethylene Glycol - CM-780N-EG - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-780N - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-780N-Plus - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-800α - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line - PRM-100α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-BX/RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-LOOP - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-3 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-Coffee - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-Cleaner - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-AntiRust - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Độ Mặn - PEN-SW(W) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Độ Mặn - PEN-SW(WV) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Nồng Độ Rượu Ethyl - PEN-Ethanol(V) - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Nồng Độ Rượu Ethyl - PEN-Ethanol(W) - , Khúc xạ kế đo độ ngọt SK100R

Thông tin sản phẩm
Model RX-5000i Số Cat. 3276
Phạm Vi
Đo Lường
Chỉ số khúc xạ (nD):
1.32422 đến 1.58000
Brix: 0.00 đến 100.00%
(Tự động bù trừ nhiệt độ
từ 5 đến 75°C)
Vạch Chia Chỉ số khúc xạ (nD):
0.00001
Brix: 0.01%
Nhiệt độ: 0.01°C

Độ Chính Xác

* Khả Năng
  Lặp Lại

Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.00004
                               *±0.00002
Brix: ±0.03%
       *±0.01%
[*1]
Nhiệt Độ
Cho Phép
5.00 đến 75.00°C
(Không thấp hơn nhiệt
độ môi trường 10°C và
không cao hơn nhiệt độ
môi trường 55°C)
Nguồn AC100V đến 240V
50/60Hz
Công Suất 90 VA Kích Thước
Khối Lượng
37 x 26 x 14 cm
6.6 kg
Mode MODE-1:
Hiển thị giá trị đo khi mẫu đạt đến nhiệt độ chỉ định.

MODE-2:
Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ trong khoảng thời gian định sẵn và hiển thị
giá trị đo ước lượng ở nhiệt độ chỉ định.

MODE-3:
Module nhiệt đươc tắt. Giá trị đo được hiển thị sau khi nhấn nút START
4 giây mà không có kiểm soát nhiệt

MODE-S:
Hiển thị giá trị đo khi mẫu đạt được mức độ ổn định.
Cổng Kết
Nối Ngoài
• Máy in kỹ thuật số ATAGO
• USB

[*1] Khi đo dung dịch sucrose chuẩn đến 50% Brix
      hoặc dung dịch có chỉ số khúc xạ chuẩn tại MODE-1 ở 20°C

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC