Model |
RX-5000α |
Số Cat. |
3261 |
Phạm Vi
Đo Lường |
Chỉ số khúc xạ (nD):
1.32700 đến 1.58000
Brix: 0.00 đến 100.00%
(Tự động bù trừ nhiệt độ
từ 5 đến 60°C) |
Vạch Chia |
Chỉ số khúc xạ (nD):
0.00001
Brix: 0.01%
Nhiệt độ: 0.01°C |
Độ Chính Xác
* Khả Năng
Lặp Lại
|
Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.00004
*±0.00002
Brix: ±0.03%
*±0.01%
[*1] |
Nhiệt Độ
Cho Phép |
5 đến 60°C |
Nguồn |
AC100V đến 240V
50/60Hz |
Công Suất |
65 VA |
Kích Thước
Khối Lượng |
37 x 26 x 14 cm
6.4 kg |
Mode |
MODE-1:
Hiển thị giá trị đo khi mẫu đạt đến nhiệt độ chỉ định.
MODE-2:
Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ trong khoảng thời gian định sẵn và hiển thị
giá trị đo ước lượng ở nhiệt độ chỉ định.
MODE-3:
Module nhiệt đươc tắt. Giá trị đo được hiển thị sau khi nhấn nút START
4 giây mà không có kiểm soát nhiệt
MODE-S:
Hiển thị giá trị đo khi mẫu đạt được mức độ ổn định. |
Cổng Kết
Nối Ngoài |
• Máy in kỹ thuật số ATAGO
• Cổng RS-232C
Để kết nối đến cổng USB cần bộ chuyển đổi từ RS-232 sang USB. |