Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Rượu - WM-7 - ATAGO

Mã sản phẩm: WM-7 |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ
WM-7 với 7 kiểu đo khác nhau, là một khúc xạ kế đo nồng độ rượu kỹ thuật số bỏ túi được thiết kế để hoạt động dưới các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là khu vực có độ ẩm cao của nơi sản xuất và để đo nồng độ của nho một cách dễ dàng, nhanh chóng, và chính xác.
Việc đo nống độ của nho được thực hiện rất dễ dàng, có thể được thực hiện bởi người trồng nho, người mua nho, hợp tác xã rượu, nhà máy rượu vang ...
Độ chính xác đo lường được cải thiện lên đến ± 0.1% Brix. Được trang bị một công nghệ mới "External-Light-Interference" (ELI) cho phép bạn thực hiện đo đạc chính xác một cách dễ dàng.
Xuất xứ: ATAGO - Nhật

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Khúc xạ kế hãng Atago, Thiết bị đo hãng AtagoKhúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Và Nhiệt Độ Đông Đặc Của Ethylene, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Kali Sulfat - PAL-56S - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng PRO Graphic - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng BASE Plus - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng BASE - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng PRO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Độ Thẩm Thấu Nước Tiểu - PAL-mOsm - , Khúc Xạ Kế Để Bàn Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - T3-NE - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - MASTER-SUR/NM - ATA, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - UG-α - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu Của Mèo - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" - PEN-Urine S. G. - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - , Sản Phẩm Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - MASTER-URC/Nα - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu Của Chó - PAL-USG (DOG) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-KMW - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay Dòng MASTER Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-BAUME - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Rượu - WM-7 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay Dòng MASTER Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-P/KMW - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-87S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-86S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-79S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-83S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-BUTYRO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Dimethyl Formamide - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Mặn - PR-100SA - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Ethanol - PET-109 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Oxy Già - PR-50HO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Isopropanol - PR-60PA - ., Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-201α - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động - SAC-i - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động Nhỏ Gọn - POL-1/2 - ATAGO, Máy Phân Cực Kế - POLAX-2L - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động - AP-300 - ATAGO, Máy Đo Độ Dẫn Điện Kỹ Thuật Số - DEC-2 - ATAGO, Máy Đo pH Kỹ Thuật Số - DPH-2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-32α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-301α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M4/1550 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M2/1550 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M4 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Cao Và Nhiệt Độ Cao - , Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Thấp - NAR-1T•LO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-1T LIQUID - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Cao Và Nhiệt Độ Cao - , Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Thấp Và Nhiệt Độ Cao - NAR-2T•LO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-4T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-3T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - DR-A1-Plus - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - DR-A1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-2T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-1T SOLID - ATAGO, Tỷ Trọng Kế Kỹ Thuật Số Đo Dung Dịch Điện Phân - DH-10C - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Hút - QR-Brix - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1(L) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1(M) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Vi Sai Kỹ Thuật Số - DD-7 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Tự Động - SMART-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-BASE(D) - ATAGO. Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-BASE(A) - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Độ Mặn - CM-780N-SW - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-Line Giám Sát Nồng Độ Ethylene Glycol - CM-780N-EG - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-780N - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-780N-Plus - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-800α - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line - PRM-100α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-BX/RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-LOOP - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-3 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-Coffee - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-Cleaner - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-AntiRust - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Độ Mặn - PEN-SW(W) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Độ Mặn - PEN-SW(WV) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Nồng Độ Rượu Ethyl - PEN-Ethanol(V) - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Nồng Độ Rượu Ethyl - PEN-Ethanol(W) - , Khúc xạ kế đo độ ngọt SK100R

Thông tin sản phẩm
Model WM-7 Số Cat. 3415
Phạm Vi
Đo Lường
• Brix (được xác nhận bởi ICUMSA): 0.0 đến 45.0%
• T.A. 1990 (Titre Alcoometrique được thành lập vào 1990): 0.0 đến 26.0%
• T.A. 1971 (Titre Alcoometrique được thành lập vào 1971): 0.0 đến 25.0%
• Oe (GER) (Oechsle được sử dụng ở Đức): 0 đến 240°
• Oe (Oechsle): 0 đến 240°
• KMW (hoặc babo): 0.0 đến 40.0°
• Baume: 0.0 đến 21.0°
Vạch Chia • Brix (được xác nhận bởi ICUMSA): 0.1%
• T.A. 1990 (Titre Alcoometrique được thành lập vào 1990): 0.1%
• T.A. 1971 (Titre Alcoometrique được thành lập vào 1971): 0.1%
• Oe (GER) (Oechsle được sử dụng ở Đức): 1°
• Oe (Oechsle): 1°
• KMW (hoặc babo): 0.1°
• Baume: 0.1°
Độ Chính Xác • Brix (được xác nhận bởi ICUMSA): ± 0.1%
• T.A. 1990 (Titre Alcoometrique được thành lập vào 1990): ± 0.2%
• T.A. 1971 (Titre Alcoometrique được thành lập vào1971): ± 0.2%
• Oe (GER) (Oechsle được sử dụng ở Đức): ± 1°
• Oe (Oechsle): ± 1°
• KMW (hoặc babo): ± 0.2°
• Baume: ± 0.2°
Thời Gian
Đo Lường
3 giây Bù Trừ
Nhiệt Độ
5 đến 40°C
(Tự động bù trừ nhiệt độ)
Nhiệt Độ
Cho Phép
10 đến 40°C Nguồn Pin 006P ( 9V )
Lớp Bảo Vệ IP64
Chống thấm nước và bụi.
Khối Lượng
Kích Thước
17 x 9 x 4 cm
300 g

 

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC