|
- Hệ thống kiểm tra Quang-Điện tử là hệ kiểm tra chất lượng
|
ảnh của các cấu kiện quang học ánh sáng nhìn thấy (Individual)
|
- Ứng dụng chó Nghiên cứu, Đo kiểm, Đồng chỉnh trục quang
|
Lắp đặt và Giảng dạy
|
- Tiêu cự kính vật: f = 1600mm
|
- Khẩu độ (Đường kính kính vật): Ф148mm
|
- Độ phân dải: 0.96mm
|
- Khẩu độ mở của ống nhòm: 50mm
|
- Độ khuếch đại của kính hiển vi: 32X, 80X, 120X
|
- Kích thước: 4,700L x 310D x 550Hmm
|
- Khối lượng chuẩn/Đóng gói: 435/700kg
|
|
* Băng máy (Bed)
|
Hệ băng máy gồm: (The complete set of the bed includes):
|
- Ray đỡ (Bed)
|
- Ray đỡ (Bed)
|
- Chân đỡ điều chỉnh (Support)
|
- Bu lông (Bolt)
|
- Bu lông (Bolt)
|
- Tấm đỡ (Plate)
|
- Ốc (Nut M10)
|
- Vòng đệm (Washer 10)
|
- Vòng đệm (Washer 16)
|
- Thang gá (Rod)
|
- Cờ lê (Wrench)
|
* Ống chuẩn trực F=1600mm
|
(Collimator with the focal distance of the objective equal to 1,600 mm )
|
* Telescope phóng đại 20 lần (Telescope x20)
|
* Kính hiển vi (Microscope)
|
* Thấu kính (Lens)
|
* Vật kính (Microscope objective)
|
* Bộ gá (The level of consignment)
|
* Hố gá kính vạn năng (Universal Socket)
|
* Bộ gá có điều khiển xoay
|
(Table with a Phillips kremalernym movement)
|
* Bộ gá có điều khiển xoay với giá đo Micrometer và bộ biến đổi quang điện
|
(Table with two mutually perpendicular movements with micrometer with photoelectric converters)
|
* Bàn chia độ (Table with micrometric movement)
|
* Bàn xoay (Rotary table)
|
* Nguồn sáng chuẩn
|
* Biến áp
|