| 
             Thông số kỹ thuật 
             | 
        
        
            | 
             Điện trở nối đất 
             | 
            
             10 dải đo từ 0.20 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) đến 1600 Ω (độ phân giải 20 Ω), thấp hơn 0.02 Ω tự động về không, Độ chính xác: ±1.5 % rdg. ±0.02 Ω 
             | 
        
        
            | 
             Đo dòng AC 
             | 
            
             20.00 mA (độ phân giải 0.01 mA) đến 60.0 A (độ phân giải 0.1 A), 5 dải, thấp hơn 0.05 mA tự động về không Độ chính xác: ±2.0 % rdg. ±0.05 mA (30 Hz to 400 Hz, True RMS), Hệ số đỉnh dưới 5.0 (dưới 1.7 dải  60 A) 
             | 
        
        
            | 
             Đầu vào tối đa cho phép 
             | 
            
             AC 100 A liên tục, AC 200 A cho 2 phút hoặc ngắn hơn (tại 50/60 Hz, yêu cầu giảm tần số) 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp danh định tới đất tối đa 
             | 
            
             AC 600 V CAT IV 
             | 
        
        
            | 
             Chức năng ghi nhớ 
             | 
            
             2000 dữ liệu 
             | 
        
        
            | 
             Chức năng cảnh báo 
             | 
            
             Khi đo điện trở và đo dòng, phát tiếng “Bíp” khi giá trị đo thấp hơn hoặc cao hơn ngưỡng. 
             | 
        
        
            | 
             Chức năng khác 
             | 
            
             Giữ dữ liệu, Đèn nền, Bộ lọc, Tự động tắt nguồn 
             | 
        
        
            | 
             Hiển thị 
             | 
            
             LCD 2000 dgt., Tốc độ làm tưoi: 500 msec (khoảng. 2 lần/giây) 
             | 
        
        
            | 
             Chống thấm và chống bụi 
             | 
            
             IP40 (EN60529: 1991+A1: 2000) với cảm biến kìm đóng 
             | 
        
        
            | 
             Giao diện giao tiếp 
             | 
            
             Duy nhất Model FT6381: Bluetooth® v2.1+EDR, Tương thích với Smartphone / Tablet, Hiển thị kết quả đo trên màn hình thiết bị Android™ qua Bluetooth, Hệ điều hành hỗ trợ: Android™ 2.1 trở lên 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn 
             | 
            
             Pin LR6 (AA) alkaline ×2, công suất định mức tối đa: 450 mVA, Sử dụng liên tục : 35 hr (điều kiện kiểm tra trong nhà) 
             | 
        
        
            | 
             Core jaw dia. 
             | 
            
             φ 32 mm (1.26 in) 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước khối lượng 
             | 
            
             73 mm (2.87 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 43 mm (1.69 in) D, 620 g (21.9 oz) 
             | 
        
        
            | 
             Phụ kiện kèm theo 
             | 
            
             Hộp đựng ×1, Vòng đo điện trở ×1, Dây đai ×1, Pin LR06 alkaline ×2, Hướng dẫn sử dụng ×1 
             |