Điện áp ra
|
0~80V
|
Dòng điện ra
|
0~120A
|
Công suất
|
3kW
|
Độ chính xác
|
0.05 % + 30 mV, 0.2 % + 120 mA
|
Độ phân giải
|
3mV/1mA
|
Hê số ổn áp đầu vào
|
Điện áp: 0.02% +20mV
Dòng điện: 0.02%+10mA
|
Hệ số ổn áp tải đầu ra
|
Điện áp: 0.05%+30mV
Dòng điện: 0.1% + 30mA
|
Hiệu suất
|
80% (220 VAC)
|
Nhiễu gợn
|
(20 Hz – 20 MHz): ≤ 80 mVpp ; 120 mArms
|
Giao tiếp
|
USB, GPIB, RS-232, RS-485
|
Hệ số công suất
|
0.99 (full load)
|
Nguồn
|
115/230 VAC ± 10 %, 47 Hz – 63 Hz
|
Kích thước
|
436.5 x 89.3 x 532 mm
|
Khối lượng
|
17kg
|
Phụ kiện theo máy
|
HDSD, Chứng chỉ hiệu chuẩn, giấy kiểm tra máy, dây nguồn
|