Bộ chuyển đổi nhiệt độ, HMT 334, Vaisala VietNam

Mã sản phẩm: HMT334 |
Thương hiệu: Vaisala

Giá bán: Liên hệ

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau

Thiết bị hãng TOA DKKMáy đo độ ẩm, điểm sương ShawThiết bị đo hãng VaisalaMáy tạo ẩm công nghiệp, 

Máy Phân tích Ion IA-300 TOA DKKMáy chuẩn độ điện thế ABT-511 TOA DKK Máy chuẩn độ điện thế TP-70 TOA DKKMáy chuẩn độ điện thế TS-70 TOA DKKMáy chuẩn độ điện thế TA-70 TOA DKKMáy chuẩn độ điện thế AUT-701 TOA DKKThiết bị đo DO MM-43X TOA DKKThiết bị đo độ dẫn CM-20J TOA DKKThiết bị đo độ dẫn MM-43X TOA DKKThiết bị đo độ dẫn CM-41X TOA DKK Thiết bị đo độ dẫn CM-42X TOA DKKThiết bị đo pH CM-20J TOA DKKThiết bị đo pH MM-43X TOA DKKThiết bị đo pH CM-41X (Nhật Bản)Thiết bị đo pH CM-42X TOA DKKThiết bị đo pH HM-20J TOA DKKThiết bị đo pH HM-7J TOA DKK Thiết bị đo pH HM-43X TOA DKKThiết bị đo pH HM-41X TOA DKK,Thiết bị đo pH HM-42X TOA DKK Thiết bị lấy mẫu khí SU3 ShawThiết bị lấy mẫu khí SU2 ShawThiết bị lấy mẫu khí SWS-SD3 ShawThiết bị lấy mẫu khí SSNGH ShawCảm biến đo điểm sương Automatic Calibration ShawThiết bị đo điểm sương ShawThiết bị đo điểm sương SDA ShawThiết bị đo điểm sương Superdew 3 ShawThiết bị đo điểm sương Laboratory Calibration ShawThiết bị đo điểm sương Dewpoint Calculator ShawThiết bị đo điểm sương SADP-D ShawThiết bị đo điểm sương SADP ShawThiết bị đo điểm sương SDHmini/SDHmini-L ShawThiết bị đo điểm sương SDHmini-Ex ShawThiết bị đo nhiệt độ điểm sương DM70 VaisalaCảm biến nhiệt độ và độ ẩm giá rẻ HMD82 VaisalaThiết bị đo điểm sương và nhiệt độ DMT345 / DMT346 Vaisala Viet NamThiết bị đo nhiệt độ, điểm sương DMT340, vaisala vietnamCảm biến dự báo mưa DRD11A VaisalaCảm biến thời tiết WXT520 VaisalaThiết bị đo thời tiết tự động MAWS201 Vaisala VietnamBộ chuyển đổi nhiệt độ, HMT 334, Vaisala VietNamThiết bị đo độ ẩm, HMP360, Vaisala VietNamÁp suất nhiệt độ PTU303 Vaisala

Thông tin sản phẩm

The Vaisala HUMICAP® Humidity and Temperature Transmitter HMT334 is designed to measure humidity in pressurized spaces or vacuum chambers. Each probe is tested to ensure a gas and vacuum tight installation. 


Vaisala HUMICAP® performance 
The HMT334 incorporates Vaisala’s more than 30 years of experience in industrial humidity measurement. The sensor provides accurate and reliable measurement and is immune to particulate contamination and most chemicals. 

Graphical display of measurement trends and real time history 
The HMT330 series features a numerical and graphical display. The user can easily monitor operational data, measurement trends and up to one-year history. 

The optional data logger with realtime clock makes it possible to generate more than four years of measured history, and zoom in on any desired time or time frame. 

Using a serial line, the measurement data can be transferred to a PC where it can be further processed and copied to other programs.

▪ For pressures up to 100 bar and vacuum applications 
▪ For temperatures -70 ... +180 °C (-94 ... +356 °F) 
▪ ISO and NPT threads available 
▪ Application example: test chambers

Relative humidity
Measurement range 0 ... 100 % RH
Accuracy (including non-linearity, hysteresis, and repeatability) with Vaisala HUMICAP® 180 or 180R for typical applications
with Vaisala HUMICAP® 180C or 180RC for applications with chemical purge/warmed probe
at +15 ... +25 °C (59 ... +77 °F) ±1 %RH (0 ... 90 %)
±1.7 %RH (90 ... 100 %RH)
at -20 ... +40 °C (-4 ... +104 °F) ±(1.0 + 0.008 x reading) %RH
at -40 ... +180 °C (-40 ... +356 °F) ±(1.5 + 0.015 x reading) %RH
Factory calibration uncertainty (+20 °C) ± 0.6 % RH (0 ... 40 %RH)
± 1.0 % RH (40 ... 97 %RH)
Response time (90 %) at +20 °C (+68 °F) 8 s / 17 s* with grid filter
in still air 20 s / 50 s* with grid + steel netting filter
40 s / 60 s* with sintered filter
Temperature
Accuracy at +20 °C (+68 °F) ± 0.2 °C (± 0.36 °F)
Inputs and outputs
Operating voltage 10 ... 35 VDC, 24 VAC
with optional power supply module 100 ... 240 VAC, 50/60 HZ
Power consumption at +20 °C (Uin 24 VDC) RS-232 max. 25 mA
Uout 2 x 0 ... 1 V/0 ... 5 V/0 ... 10 max. 25 mA
Iout 2 x 0 ... 20 mA max. 60 mA
display and backlight + 20 mA
during chemical purge max. 110 mA
during probe heating (HMT337) + 120 mA
Analog outputs (2 standard, 3rd optional) current output 0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA
voltage output 0... 1 V, 0... 5 V, 0... 10 V
Accuracy of analog outputs at +20 °C ±0.05% full scale
Temperature dependence of the
analog outputs
±0.005%/°C full scale
External loads current outputs RL < 500 ohm
0 ... 1 V output RL > 2 kohm
0 ... 5 V and 0 ... 10 V outputs RL > 10 kohm
Max. wire size 0.5 mm2 (AWG 20) stranded wires recommended
Digital outputs RS-232, RS-485 (optional)
Service connection RS-232, USB
Relay outputs (optional) 0.5 A, 250 VAC
Ethernet interface (optional) Supported standards 10/100Base-T
Connector RJ45
Protocols Telnet
Software support Vaisala MI70 link
Ethernet interface (optional) Supported standards 802.11b
Connector Type RP-SMA
Protocols Telnet
Security WEP 64/128,WPA
Software support Vaisala MI70 link
Authentication / Encryption (WLAN) Open / no encryption
Open / WEP
WPA Pre shared key / TKIP
WPA Pre shared key / CCMP (a.k.a. WPA2)
Optional data logger with real-time clock Logged parameters max. three with trend/min/max values
Logging interval 10 sec (fixed)
Max. logging period 4 years 5 months
Logged points 13.7 million points per parameter
Battery lifetime min. 5 years
Display LCD with backlight, graphic trend display of any parameter
Menu languages English, Chinese, Japanese, Spanish, German, French, Swedish, Russian, Finnish
SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC