| 
             Thông số kỹ thuật 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp đo 
             | 
            
             1000 V DC 
             | 
        
        
            | 
             Điện trở định mức 
             | 
            
             2000 MΩ 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
            Dải đo lần đầu tiên 
             | 
            
             ±5 % 
            2 đến 1000 MΩ 
             | 
        
        
            | 
             Giá trị giới hạn đo điện trở thấp nhất 
             | 
            
             1 MΩ (giá trị điện trở để duy trì điện áp đo) 
             | 
        
        
            | 
             Bảo vệ quá tải 
             | 
            
             1200 V AC (10s.) 
             | 
        
        
            | 
             Đo điện áp AC 
             | 
            
             0 đến 600 V (50/60 Hz), độ chính xác ±5 %, điện trở vào 500 kΩ hoặc cao hơn 
             | 
        
        
            | 
             Chức năng khác 
             | 
            
             Đèn LED chiếu sáng, Thả rơi (xuống bê tông, 1 m/1 lần), Kiểm tra pin, Kiểm tra mạch có điện, Tự động phóng điện 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn cung cấp 
             | 
            
             Pin LR6 (AA) alkaline ×4, Sử dụng liên tục: 15 h (tại dải 500 V, không tải) 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước, khối lượng 
             | 
            
             159 mm (6.26 in)W × 177 mm (6.97 in)H × 53 mm (2.09 in)D, 610 g (21.5 oz), (bao gồm pin, không bao gồm đầu đo) 
             | 
        
        
            | 
             Phụ kiện kèm theo 
             | 
            
             Đầu đo L9787×1, Hướng dẫn sử dụng×1, pin LR6 (AA) alkaline×4, dây deo trên vai×1 
             |