Dải đo dòng điện AC
|
30.00m/300.0m/6.000/60.00/600.0/1000A, 6 thang đo, 45Hz to 400Hz, True RMS
Độ chính xác cơ bản: ±1.5% rdg. ±5dgt. (50/60Hz, filter ON)
|
Dải đo điện áp AC
|
n/a
|
Đo tần số
|
n/a
|
Hệ số trượt
|
< 2.8 (hệ số trượt < 1.68 tại thang 1000 A)
|
Chức năng lọc tần số
|
Ngưỡng tần số 80Hz khi bộ lọc ON (-3dB)
|
Chức năng đưa tín hiệu ra
|
n/a
|
Chức năng khác
|
Màn hiển thị nắp bật, đèn nền, hiển thị giá trị Maximum, Data hold, ngắt nguồn tự động
|
Hiển thị
|
Digital LCD, max. 6000dgt., 91 segments
|
Nguồn hoạt động
|
Coin type lithium battery (CR2032) × 1, sử dụng liên tục 18 giờ
|
Đường kính lõi kiềm
|
φ 24mm (0.94 in)
|
Kích thước, trọng lượng
|
50mm (1.97 in) W × 130mm (5.12 in) H × 26mm (1.02 in) D, 135g (4.8 oz)
|
Phụ kiện theo máy
|
Bao đựng 9757 ×1, dây đeo ×1, hướng dẫn sử dụng ×1,
Coin type lithium battery (CR2032,dùng thử) ×1
|