THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM3570

Mã sản phẩm: IM3570 |
Thương hiệu: Hioki

Giá bán: Liên hệ

Yêu Cầu Giá Tốt

Thông tin sản phẩm

Các chế độ đo

Chế độ LCR, chế độ phân tích (Quét với tần số đo và mức đo), Chế đo đo liên tục

Các thông số đo

Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (DC resistance), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q

Dải đo

100 mΩ to 100 MΩ, gồm 12 thang đo (Tất cả các t thông số được xác định qua trở kháng Z)

Dải hiển thị

Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp : ±(0.000000 [unit] to 9.999999G [unit], chỉ hiển thị giá trị tuyệt đối cho  Z và Y
θ : ±(0.000° to 999.999°), D : ±(0.000000 to 9.999999)
Q : ±(0.00 to 99999.99), Δ % : ±(0.0000% to 999.9999%)

Độ chính xác cơ bản

Z : ±0.08%rdg. θ: ±0.05°

Tần số đo

4 Hz to 5 MHz (10 mHz to 100 Hz steps)

Mức tín hiệu đo

Chế độ bình thường:

V mode/CV mode: 5 mV to 5 Vrms (up to 1 MHz)
10 mV to 1 Vrms (1.0001 MHz to 5 MHz), 1 mVrms steps
CC mode: 10 μA to 50 mArms (up to 1 MHz)
10 μA to 10 mArms (1.0001 MHz to 5 MHz), 10 μArms steps

Chế độ chính xác cao trở kháng thấp:

V mode/CV mode: 5 mV to 1 Vrms (up to 100 kHz), 1 mVrms steps
CC mode:10 μA to 100 mArms (100 mΩ and 1Ω ranges of up to 100 kHz), 10 μArms steps

Trở kháng đầu ra

Chế độ bình thường: 100 Ω
Chế độ chính xác cao trở kháng thấp: 10 Ω

Hiển thị

5.7-inch color TFT, có thể cài đặt  ON/OFF cho màn hiển thị

Thời gian đo

0.5 ms (100 kHz, FAST, display OFF, representative value)

Các chức năng

Đo độ lệch DC, so sánh, BIN, Panel loading/saving, chức năng nhớ

Giao diện

EXT I/O (handler), RS-232C, GP-IB, USB communication, USB memory, LAN

Nguồn điện họat động

90 to 264 V AC, 50/60 Hz, 150 VA max.

Kích thước, khối lượng

330 mm W × 119 mm H × 307 mm D, 5.8 kg

Phụ kiện theo máy

Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC