Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TIME TT210

Mã sản phẩm: TT210 |
Thương hiệu: TIME

Giá bán: Liên hệ
Máy đo độ dày lớp phủ dùng cảm ứng từ, máy siêu âm đo độ dày, máy kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Thiết bị đo Elcometer, Thiết bị đo hãng TIME, Thiết bị hãng SankoThiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại TIME TUD280, Thiết bị đo nhiệt từ xa TIME TI300, Thiết bị đo nhiệt từ xa TIME TI200, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC210, Thiết bị đo độ nhám TIME TRL400, Thiết bị đo độ nhám TIME TRL240, Thiết bị đo độ nhám TIME TR210 with printer, Thiết bị đo độ cứng TIME TH220, Thiết bị đo độ cứng TIME TH220, Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại TIME TUD360, Thiết bị đo độ cứng cầm tay TIME HLN-11A, Thiết bị đo nhiệt từ xa TIME TI130, Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TIME TT270 printer, Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TT2511, Thiết bị đo nhiệt từ xa TIME TI120EL, Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm TIME TT2110, Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm TIME TT130, Thiết bị đo độ rung TIME TV260, Thiết bị đo độ cứng cao su TIME TH200, Thiết bị đo độ cứng TIME TH210, Thiết bị đo nhiệt từ xa TI210, Thiết bị đo độ rung TIME TV110, Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TIME TT210, Thiết bị đo nhiệt từ xa TIME TI213EL, Thiết bị đo độ nhám TIME TR100, Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TIME TT260, Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TIME TT270, Thiết bị đo độ rung TIME TV300, Thiết bị đo độ cứng cầm tay TIME TH110, Thiết bị đo độ nhám TIME TR110, Thiết bị đo độ nhám TIME TR3110, Thiết bị đo độ cứng cầm tay TIME-TH130, Thiết bị đo nhiệt từ xa TIME TI315E, Thiết bị đo độ nhám TIME TR200, Thiết bị đo độ nhám TIME TR3200, Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm TIME TT360, Thiết bị đo độ nhám TIME TR200 with printer, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC600, Thiết bị đo độ nhám TIME-TR220 with printer, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC300, Thiết bị dò khuyết tật TIME TCLF Z12D, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC100, Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm TIME TT700, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC410, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC110, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC200, Thiết bị đo kiểm tra bê tông TIME TC400, Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm TIME TT500, Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm TIME TT500, Máy nội soi TIME TBS-V6112, Thiết bị siêu âm dò khuyết tật kim loại TIME TUD310, Thiết bị đo độ nhám TIME TR300

Thông tin sản phẩm
Range: 0 – 1,250 μm Resolution 0.1 μm 

Loại:

Probe types

F

N

Phương pháp đo:

Measuring methods

Cảm ứng từ:

Magnetic induction

Cường độ xoáy:

eddy current 

Phạm vi đo:

Measuring range

từ 0÷1250μm

0 to 1250 μm

0 to 1250 μm 
0 to 40 μm (for chromeplate on copper)

Độ phân giải tối thiểu:

Minimum resolution

0.1μm 

 

 

 

Dung sai:

Tolerance

Một điểm hiệu chuẩn:

One point calibration 

±(3%H+1)

± (3%H+1.5)

H: độ dày của vật cầm đo

H means the thickness of tested piece

Hai điểm hiệu chuẩn:

Two points calibration 

±[(1~3)%H+1]

±[(1~3)%H+1.5]

H: độ dày của vật cầm đo

H means the thickness of tested piece

 

 

 

Điều kiện đo lường:

Measuring condition

Bán kính cong nhỏ nhât:

Min. curvature radius (mm)

Độ lồi: 1.5

Convexity 1.5 

Độ lồi: 3

Convexity 3 

Đường kính tối thiểu  khu vực kiểm tra:

Min. testing area diameter (mm) 

 

 

Φ 7

 

 

Φ 5 

Độ dày giới hạn của chất nền:

Critical thickness of substrate

 

 

0.5

 

 

0.3

Nguồn:

Power supply 

Pin: AAA 1.5V (2 cái) 

Battery AAA 1.5V (2pcs) 

Nhiệt độ làm việc:

Working Temperature 

 

0÷40 ° C 

Kích thước:

Dimensions 

 

110mm × 50mm × 23mm 

Khối lượng:

Weight 

 

100g 

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC