1) Tần số
Tần số : 9Khz ~ 3Ghz
Độ già hóa :± 10ppm, 0~50°C, 5ppm/năm
Span : 2Khz ~ 3Ghz
Nhiễu pha : -80dBc/Hz @1GHz 20kHz
Sweep tiem : 50ms ~ 25.6s
2) Độ phân giải băng thông
Giải : 3kHz, 30kHz, 300kHz, 4MHz
Độ chính xác : 15%
3) Biên độ
Giải đo :
-103dBm ~ +20dBm: 1MHz ~ 15MHz, Ref.Level @ -30dBm
-117dBm ~ +20dBm: 15MHz ~ 1GHz, Ref.Level ≧-110dBm
-114dBm ~ +20dBm: 1GHz ~ 3GHz, Ref.Level ≧-110dBm
Bảo vệ qua tải : Max. +30dBm, ±25VDC
Mức tiêu chuẩn : 110dBm ~ +20dBm
Độ chính xác : ±1dB
4) Tạo sóng đồng chỉnh (Option)
Tần số : 9k ~ 3Ghz
Biên độ : -50dBm ~ 0dBm
Độ chính xác :±1dB@100MHz, 0dBm
Nhiễu hài : <-30dBc
Kết nối : Kiểu N
RF output VSWR: < 2:1
4) Thông số cơ bản khác
Mức nhiễu :
<-135±1dBm/Hz: 1MHz ~ 15MHz, Ref.Level @ -30dBm
<-149dBm/Hz, typical -152dBm/Hz: 15MHz ~ 1GHz, Ref.Level ≧-110dBm
<-146dBm/Hz, typical -149dBm/Hz: 1GHz ~ 3GHz, Ref.Level ≧-110dBm
Độ méo hài : <-60dBc RF Input <-40dBm
Đầu vào RF : N - F, 50 Ohm
Điểm ghi : 10 điểm đỉnh
Giao tiếp : RS232, USB, VGA, GPIB (Option)
Màn hình : 640x480, TFT LCD
Nguồn : AC 100 ~ 240V, 50/60Hz
Khối lượng : 6kg
Phụ kiện gồm : Đầu nguồn, HDSD, USB Cable