Thông số cơ bản
|
Giải đo
|
Từ 20 tới 200,000 lx, 5 dải
|
Độ chính xác
|
±4 % rdg. ±1 dgt.
|
Màn hình hiển thị
|
LCD với đèn backlight
|
Thời gian đáp ứng
|
5 giây hay thấp hơn (chế độ tự động chuyển dải đo ), 2 giây hay thấp hơn (chế độ chuyển daỉ đo bằng tay)
|
Chức năng khác
|
Sensor rời: cho phép tháo rời và đo từ xa khi sử dụng cáp nối 9436 để nối giữa sensor và thân máy.
Ngõ ra Analog :200 mV DC
|
Nguồn cấp
|
R6P(AA) × 2 hoặc AC adapter (6 V, 300 mA)
|
Kích thước & trọng lượng
|
74 mmW × 170 mmH × 30 mmD, 310 g
|
Phụ kiện kèm theo
|
Bao đựn 9376 (1), lắp đậy sensor (1), R6P batteries (2)
|