Khúc Xạ Kế Cầm Tay M Series - MASTER-M - ATAGO

Mã sản phẩm: MASTER-M |
Thương hiệu:

Giá bán: Liên hệ
Dòng MASTER-M/PM là một lựa chọn thay thế tốt khi các tính năng như khả năng chịu nước không phải là một ưu tiên và việc bù trừ nhiệt độ sẽ được thực hiện bằng tay. Không được trang bị với các tính năng tự động bù trừ nhiệt độ.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau:

Khúc xạ kế hãng Atago, Thiết bị đo hãng AtagoKhúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Và Nhiệt Độ Đông Đặc Của Ethylene, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Kali Sulfat - PAL-56S - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng PRO Graphic - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng BASE Plus - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng BASE - ATAGO, Máy Đo Độ Nhớt Dòng PRO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Độ Thẩm Thấu Nước Tiểu - PAL-mOsm - , Khúc Xạ Kế Để Bàn Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - T3-NE - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - MASTER-SUR/NM - ATA, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - UG-α - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu Của Mèo - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" - PEN-Urine S. G. - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - , Sản Phẩm Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu - MASTER-URC/Nα - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Dùng Cho Khám Và Chữa Bệnh - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Trọng Lượng Riêng Nước Tiểu Của Chó - PAL-USG (DOG) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay MASTER Series Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-KMW - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay Dòng MASTER Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-BAUME - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Rượu - WM-7 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Cầm Tay Dòng MASTER Đo Nồng Độ Rượu - MASTER-P/KMW - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-87S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-86S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-79S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL Đo Nồng Độ Rượu - PAL-83S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-BUTYRO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Dimethyl Formamide - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Mặn - PR-100SA - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Ethanol - PET-109 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Oxy Già - PR-50HO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series Đo Nồng Độ Isopropanol - PR-60PA - ., Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-201α - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động - SAC-i - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động Nhỏ Gọn - POL-1/2 - ATAGO, Máy Phân Cực Kế - POLAX-2L - ATAGO, Máy Phân Cực Kế Tự Động - AP-300 - ATAGO, Máy Đo Độ Dẫn Điện Kỹ Thuật Số - DEC-2 - ATAGO, Máy Đo pH Kỹ Thuật Số - DPH-2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-32α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Palete Series - PR-301α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M4/1550 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M2/1550 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M4 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Đa Bước Sóng - DR-M2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Cao Và Nhiệt Độ Cao - , Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Thấp - NAR-1T•LO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-1T LIQUID - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Cao Và Nhiệt Độ Cao - , Khúc Xạ Kế Abbe Dành Cho Các Phép Đo Có Chỉ Số Khúc Xạ Thấp Và Nhiệt Độ Cao - NAR-2T•LO - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-4T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-3T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - DR-A1-Plus - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - DR-A1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-2T - ATAGO, Khúc Xạ Kế Abbe - NAR-1T SOLID - ATAGO, Tỷ Trọng Kế Kỹ Thuật Số Đo Dung Dịch Điện Phân - DH-10C - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Hút - QR-Brix - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1(L) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1(M) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Loại Nhúng Đo Liên Tục - PAN-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Vi Sai Kỹ Thuật Số - DD-7 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Tự Động - SMART-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-BASE(D) - ATAGO. Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-BASE(A) - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Độ Mặn - CM-780N-SW - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-Line Giám Sát Nồng Độ Ethylene Glycol - CM-780N-EG - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-780N - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-780N-Plus - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line Giám Sát Nồng Độ Brix - CM-800α - ATAGO, Khúc Xạ Kế In-line - PRM-100α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-BX/RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-RI - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-S - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-LOOP - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-α - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-3 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-2 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-1 - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-Coffee - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-Cleaner - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Bỏ Túi PAL - PAL-AntiRust - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Độ Mặn - PEN-SW(W) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Độ Mặn - PEN-SW(WV) - ATAGO, Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Nồng Độ Rượu Ethyl - PEN-Ethanol(V) - , Khúc Xạ Kế Kỹ Thuật Số Cầm Tay "PEN" Đo Nồng Độ Rượu Ethyl - PEN-Ethanol(W) - , Khúc xạ kế đo độ ngọt SK100R

Thông tin sản phẩm

Dòng MASTER-M được làm bằng kim loại, và dòng MASTER-PM được  làm nhựa. Các thông số kỹ thuật chính xác như nhau. Đối với mẫu muối và axit, nên lựa chọn thân máy bằng nhựa MASTER-PM.

Xuất xứ: ATAGO - Nhật

  • MASTER-M / MASTER-PM là những kiểu mẫu kế thừa từ kiểu mẫu truyền thống N-xE.
  • MASTER-2M / MASTER-2PM là sản phẩm có khoảng đo Brix tầm trung (28.0 - 62.0% Brix).
  • MASTER-3M / MASTER-3PM là những sản phẩm có khoảng đo Brix tầm cao (58.0 đến 90.0% Brix).
  • MASTER-4M / MASTER-4PM có phạm vi đo lường nằm giữa MASTER-2M/2PM / MASTER-3M/3PM (45.0 đến 82.0% Brix).
  • MASTER-10M / MASTER-10PM là sản phẩm tập trung vào khoảng đo Brix tầm thấp (0.0 - 10.0% Brix).
  • MASTER-20M / MASTER-20PM là sản phẩm tập trung vào khoảng đo Brix tầm thấp (0.0 - 20.0% Brix).
  • MASTER-53M / MASTER-53PM là sản phẩm có khoảng đo Brix rộng (0.0 - 53.0% Brix).

* Dòng sản phẩm MASTER-M:

Model MASTER-M MASTER-2M MASTER-3M MASTER-4M MASTER-10M MASTER-20M MASTER-53M
Số Cat 2313 2323 2333 2343 2373 2383 2353
Khoảng Đo Brix 0.0~33.0% 28.0~62.0% 58.0~90.0% 45.0~82.0% 0.0~10.0% 0.0~20.0% 0.0~53.0%
Vạch Chia Brix 0.2 % 0.1 % 0.5 %
Kích Thước 32x34x203
mm
32x34x203
mm
32x34x168
mm
32x34x168
mm
32x34x203
mm
32x34x207
mm
32x34x168
mm
Khối Lượng 155 g 155 g 130 g 130 g 155 g 165 g 130 g

 

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC