Fluke 6000 Series Portable Appliance Testers

Mã sản phẩm: 6000 Series |
Thương hiệu: Fluke

Giá bán: Liên hệ
Thiết bị kiểm tra PAT Fluke 6200 và 6500 mới đã định nghĩa lại khả năng kiểm tra tự động để giúp bạn tăng số lần kiểm tra thiết bị điện và gia dụng cầm tay được thực hiện mỗi ngày.

Yêu cầu giá tốt: 0984843683, Email: hien@ttech.vn

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau

Thiết bị đo FlukeMáy phân tích rung động Fluke 810Máy đo độ rung Fluke 805Thiết bị căn chỉnh tâm trục bằng tia laser Fluke 830Thiết bị phân tích ắc quy Fluke 500 SeriesThiết bị kiểm tra lắp đặt đa chức năng Fluke 1662Fluke 985 Particle CounterMáy hiệu chuẩn vòng lặp chính xác Fluke 709H với Giao tiếp/chẩn đoán HARTMáy hiệu chuẩn áp suất điện Fluke 719Pro-30GMáy hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke 721Mô-đun Áp suất Sê-ri 750P của FlukeMáy Hiệu chuẩn Fluke 712B RTDCamera hồng ngoại Fluke TiS45Camera hồng ngoại Fluke TiS40Camera hồng ngoại Fluke TiS20Camera hồng ngoại Fluke TiS10Máy lưu trữ chất lượng điện ba pha Fluke 1760Máy ghi chất lượng điện ba pha dòng Fluke 1740Máy phân tích chất lượng điện năng Fluke 43Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng Fluke 435 Series IIMáy phân tích năng lượng Fluke 434 Series IIMáy phân tích chất lượng điện và năng lượng Fluke 437 Series II 400HzThiết bị ghi thông số điện năng ba pha Fluke 1730Camera hồng ngoại Fluke TiS65Thiết bị ghi thông số điện năng Fluke 1736Camera hồng ngoại TiS75 FlukeThiết bị ghi thông số điện năng nâng cao Fluke 1738Oscilloscope cầm tay ScopeMeter® 120B Series dành cho ngành công nghiệp Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti450Thiết bị kiểm tra lắp đặt đa chức năng Fluke 1663Thiết bị phân tích động cơ và chất lượng điện Fluke 438-IICamera hồng ngoại Fluke TiX620Thiết bị kiểm tra và phân tích ắc quy Fluke 500 SeriesThiết bị kiểm tra an toàn điện Fluke 6500-2Thiết bị kiểm tra an toàn điện Fluke 6200-2Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587Thiết bị đo cách điện Fluke 1507Thiết bị đo điện trở cách điện Fluke 1577Thiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1736Máy đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1735Ampe kìm đo chất lượng điện năng Fluke 345Máy đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1750Thiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 1738Thiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 434-IIThiết bị đo và phân tích chất lượng điện năng Fluke 434-II


Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật kiểm tra
 
 Thông số kỹ thuật về độ chính xác cho dải hiển thị được xác định là ± (% giá trị đo + digit counts) ở 23 °C ± 5 °C, ≤ 75 % RH. Trong khoảng 0 °C đến 18 °C và 28 °C đến 40 °C, thông số kỹ thuật về độ chính xác có thể giảm xuống 0,1 x (thông số kỹ thuật về độ chính xác) trên mỗi °C.
 Dải đo này đáp ứng các sai số vận hành của dịch vụ được chỉ định trong EN61557-1: 1997, EN61557-2: 1997 , EN61557-4: 1997.
Kiểm tra khi khởi động máy (Power-on)
 Quy trình kiểm tra này biểu thị dây L-N (nóng-trung tính) đã đảo, dây PE (nối đất) thiếu và đo điện áp cũng như tần số điện nguồn
Dải điện áp hiển thị:  90 V đến 264 V
Độ chính xác ở 50 Hz:  ± (2% + 3 counts)
Độ phân giải:  0,1 V (1 V - model 6200)
Trở kháng đầu vào  > 1 MΩ // 2,2 nF
Điện áp nguồn đầu vào tối đa:  300 V
Kiểm tra điện trở nối đất (Rpe - Earth Bond Test)
Dải điện áp hiển thị:  0 đến 19,99 Ω
Độ chính xác (sau khi đưa về 0 - Bond Test zero):  ± (2,5% + 4 counts)
Độ phân giải:  0,01 Ω
Dòng điện kiểm tra:  200 mA AC -0% +40% vào 1,99 Ω
 25 A AC ± 20% vào 25 mΩ ở 230 V
Điện áp mạch hở:  > 4 V AC, < 24 V AC
Đưa về 0 điện trở dây nối đất:  có thể trừ tối đa 1,99 Ω
Kiểm tra cách điện (Riso)
Dải điện áp hiển thị:  0 đến 299 MΩ
Độ chính xác:  ± (5% + 2 counts) từ 0,1 đến 300 MΩ
Độ phân giải:  0,01 MΩ (0 đến 19,99 MΩ)
 0,1 MΩ (20 đến 199,9 MΩ)
 1 MΩ (200 đến 299 MΩ)
Điện áp kiểm tra:  500 V DC -0% + 10% ở tải 500 kΩ
Dòng điện kiểm tra:  > 1 mA ở tải 500 kΩ, < 15 mA ở 0 Ω
Thời gian phóng điện tự động:  < 0,5 giây cho 1 μF
Tải điện dung tối đa:  vận hành lên tới 1 μF
Kiểm tra dòng điện chạm (touch current)
Dải điện áp hiển thị:  0 đến 1,99 mA AC
Độ chính xác:  ± (4% + 2 counts)
Độ phân giải:  0,01 mA
Điện trở bên trong (qua đầu dò):  2 kΩ
Phương pháp đo:  đầu dò
 Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.

SẢN PHẨM CÙNG DANH MỤC